--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đá bọt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đá bọt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đá bọt
Your browser does not support the audio element.
+
Pumice stone
Lượt xem: 467
Từ vừa tra
+
đá bọt
:
Pumice stone
+
hoạt kịch
:
Short comedy, sketch
+
bày tỏ
:
To make clear, to expressbày tỏ nỗi lòngto make clear one's feelingbày tỏ ý kiếnto express one's ideas
+
disc drive
:
(vi tính) ổ dĩa
+
phân bào
:
(sinh học) Cellular division